Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Học tiếng Anh Lớp 6 - Học tiếng Anh Lớp 6 - Bài 01: Cụm từ chỉ tần suất.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu bài: Học tiếng Anh Lớp 6 - Học tiếng Anh Lớp 6 - Bài 01: Cụm từ chỉ tần suất.

Video chi tiết

Nội dung bài học

---------

Hôm nay chúng ta sẽ học về Các cụm trạng từ tần suất
---------

Các cụm trạng từ tần suất (Adverbial phrases of frequency)

1 – Định nghĩa:
Cụm trạng từ chỉ tần suất là một nhóm các từ đi cùng nhau để miêu tả
mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc nào đó.
---------

Ví dụ:
Mary goes jogging once a week.(Mary chạy bộ một lần một tuần.)
---------

Mr. Robinson goes to the park three times a week.(Ông Robinson đi tới
công viên ba lần một tuần.)
---------


2 – Cấu tạo:
a/ Cụm trạng từ miêu tả số lần hành động xảy ra trong 1 khoảng thời
gian nhất định

từ chỉ số lần + a + từ chỉ khoảng thời gian (day/ week/ month/ year …)
---------

Ví dụ:
once a day(mỗi ngày 1 lần)
---------

once a week(mỗi tuần 1 lần)
---------

twice a day(hai lần một ngày)
---------

twice a week(hai lần một tuần)
---------

Lưu ý: Muốn nói từ 3 lần trở lên: số lần + times + a + khoảng thời gian.
---------

Ví dụ: three times a week(ba lần một tuần)
---------

b/ Cụm trạng từ bắt đầu bằng “every”
every + các buổi trong ngày/ các danh từ chỉ ngày, tuần, tháng, năm
---------

Ví dụ:
every morning(mỗi sáng)
---------

every day(hàng ngày)
---------

every week(hàng tuần)
---------

every month(hàng tháng)
---------

every year(hàng năm)
---------

c/ Cụm trạng từ bắt đầu bằng “on”
on + danh từ chỉ các ngày trong tuần ở dạng số nhiều
---------

Ví dụ:
On Sundays(vào các ngày chủ nhật)  = every Sunday
---------

Các em ghi nhớ, sau “every” là danh từ số ít còn sau “on” là danh từ số nhiều
---------

3 – Vị trí:
- Các cụm trạng từ đều có thể đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu, tuy
nhiên vị trí cuối câu là phổ biến hơn.
---------

- Khi đứng ở đầu câu, cụm trạng từ chỉ tần suất được ngăn cách với các
thành phần còn lại của câu bằng dấu phẩy và khi đó ý nghĩa của nó được
nhấn mạnh hơn.
---------

Ví dụ:
On Fridays, Ms. Smith plays badminton.(Cô Smith chơi cầu lông vào các
ngày thứ 6.)
---------
Bài học đến đây là kết thúc. Các em về nhớ xem lại và luyện tập thêm bài học hôm nay chào tạm biệt các em