Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ â

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ â

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

g-454

g

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra để ngón cái nằm chạm phần ngón trỏ.

m-460

m

Đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng ra sau, ngón cái và ngón út nắm lại.