Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hòn bi (giống viên bi)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hòn bi (giống viên bi)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

ca-vat-1143

cà vạt

Tay trái nắm hờ úp trước tầm bụng, tay phải chụm úp giữa ngực rồi từ từ kéo lên tới cổ.

nhang-1428

nhang

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ lên, đặt tay giữa tầm ngực, tay phải chụm nắm vào ngón trỏ trái rồi kéo tay phải lên cao hơn tầm vai và lập tức nắm tay lại, chỉa ngón trỏ ra rồi quay xoáy ngón trỏ ba vòng đồng thời di chuyển tay ra bên phải.

kinh-lup-1376

kính lúp

Tay phải nắm đưa ra trước, tay trái xòe, các ngón tay hơi tóp vào, đưa ra đặt gần nắm tay phải.

sat-1476

sắt

Tay phải nắm đặt mu bàn tay dưới cằm rồi đập đập 2 cái hai cái.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"