Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Họng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Họng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khoa học"

tam-ly-7230

Tâm lý

Tay trái: các ngón duỗi khép, ngón cái bung. Tay phải: các ngón duỗi khép. Chuyển động từ trên xuống chạm tay trái.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"