Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhắm mắt

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhắm mắt

Cách làm ký hiệu

Mắt nhắm lại (cụ thể).

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

dua-gion-2607

đùa giỡn

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên rồi lần lượt đẩy hoán đổi hai tay lên xuống.Sau đó hai bàn tay xòe, đặt hai bên tai, lòng bàn tay hướng vào tai rồi lắc lắc hai bàn tay.

tu-tuc-2977

tự túc

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ lên chấm vào giữa trán rồi đẩy thẳng tay ra trước.

mo-cua-2810

mở cửa

Hai bàn tay khép, lòng hai bàn tay khum, áp sát hai ngón út với nhau, lòng bàn tay hướng vào người rồi mở hai tay ra rồi kéo hai tay sang hai bên trước hai bên tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra trước.

chuc-mung-2524

chúc mừng

Hai tay nắm lại chắp trước ngực, đầu hơi cúi, sau đó hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay xòe, đặt rộng ngang tầm hai vai, hai lòng bàn tay hướng vào nhau rồi lắc rung hai bàn tay.

chuc-mung-2521

chúc mừng

Hai bàn tay chấp lại lạy một cái trước ngực. Hai bàn tay các ngón mở, đưa lên hai bên vai, lắc hai bàn tay cùng lúc mộti cái.