Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bú

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bú

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đưa ngón cái vào miệng rồi miệng cử động.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

xep-3009

xếp

Hai tay khép hơi khum, đặt hai tay gần nhau, lòng bàn tay đối diện nhau, rồi nhấc hai tay di chuyển sang phải.(thực hiện động tác hai lần)

them-2932

thêm

Tay trái khép ngửa, đặt ngang tầm ngực, tay phải khép từ từ úp lòng bàn tay phải vào lòng bàn tay trái ( úp hai lần.)

do-373

đò

Hai bàn tay nắm, đặt bên hông trái, tay trái dưới tay phải, lòng bàn tay trái úp, lòng bàn tay phải hướng vào người rồi cùng di chuyển hai tay ra trước rồi kéo thụt về sau (thực hiện động tác chèo hai lần)

chay-2465

cháy

Hai bàn tay xòe, đặt úp trước tầm bụng rồi quay quay hai bàn tay từ từ đưa lên tới trước mặt , hai tay so le nhau.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

toi-nghiep-7061

tội nghiệp

4 thg 9, 2017

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

h-456

h

(không có)

rau-2033

rau

(không có)

vay-331

váy

(không có)

chau-626

cháu

(không có)

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.