Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cá sấu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cá sấu

Cách làm ký hiệu

Cánh tay phải đưa ra, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi đẩy di chuyển bàn tay ra trước đồng thời lắc bàn tay qua lại.Sau đó hai bàn tay xòe, các ngón tay cong và áp hai cổ tay với nhau rồi úp chụp các đầu ngón tay lại, mở ra rồi chụp trở lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Con vật"

ca-loc-ca-qua-2085

cá lóc (cá quả)

Bàn tay phải khép, đưa tay ra trước , lòng bàn tay hướng sang trái rồi đẩy tay đi tới trước đồng thời bàn tay quất qua quất lại. Sau đó đánh chữ cái L.

ca-duoi-2081

cá đuối

Bàn tay phải khép đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng sang trái rồi đẩy tay đi tới trước đồng thời cbàn tay quất qua quất lại.Sau đó đánh chữ cái Đ.

con-lua-2184

con lừa

Ngón út và áp út của hai bàn tay nắm vào, đầu ngón cái đặt vào kẻ hở giữa ngón trỏ và ngón giữa, đặt hai tay lên hai bên đầu, lòng bàn tay hướng ra trước.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

vay-331

váy

(không có)

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

con-tam-2199

con tằm

(không có)

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

ban-617

bạn

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.