Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cải tiến

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cải tiến

Cách làm ký hiệu

Tay trái khép đặt ngửa trước tầm ngực. Tay phải khép, lòng bàn tay hướng vào người, dùng sống lưng chặt lên lòng bàn tay trái. Sau đó tay trái giữ y vị trí, lật úp bàn tay phải rồi nhấc lên 2 bậc.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

mua-2814

mua

Tay phải đưa ra trước, dùng ngón tay cái xoa xoa lên ngón tay trỏ và ngón giữa.

xung-phong-815

xung phong

Tay trái nắm, gập khuỷu, tay phải nắm, đặt nắm tay phải gần khuỷu tay trái rồi đẩy mạnh tay phải ra trước và chỉ ngón trỏ ra.

thue-2952

thuê

Bàn tay trái khép ngửa, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong cong gõ gõ vào giữa lòng bàn tay trái

ganh-2632

gánh

Hai tay nắm lỏng, bàn tay phải đặt hờ bên ngoài vai phải, lòng bàn tay ngửa, cánh tay trái hơi đưa ra sau, khuỷu tay hơi cong, lòng bàn tay hướng ra sau rồi cử động cả người nhúng lên nhúng xuống hai lần nhịp nhàng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

vay-330

váy

(không có)

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

em-be-661

em bé

(không có)

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.