Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con dao

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con dao

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt chữ thập lên nhau rồi đẩy ngón trỏ phải đưa tới lui hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

xa-ben-1507

xà ben

Hai tay nắm hờ đặt gần nhau giữa tầm ngực rồi kéo dang rộng ra hai bên. Tay trái nắm còn chừa lỗ tròn nhỏ, tay phải nắm ngửa, chừa ngón trỏ và giữa cong cứng đặt lên lỗ nắm tay trái rồi nạy bậc lên.

dong-ho-907

đồng hồ

Tay trái úp ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ lên cỗ tay chỗ đeo đồng hồ rồi chuyển đặt nắm tay lên cổ tay trái rồi quay ngón trỏ theo chiều kim đồng hồ.

be-loc-nuoc-1103

bể lọc nước

Hai bàn tay khép, hai ngón cái hở ra, đưa từ ngòai vào giữa tầm ngực tạo một vòng tròn nhỏ, sau đó tay trái giữ y vị trí, tay phải nắm chỉa ngón trỏ hướng xuống rồi đẩy xuống 2 cái trước lòng bàn tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

mua-987

mưa

(không có)

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

h-456

h

(không có)

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

t-469

t

(không có)

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.