Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cưa (cái cưa)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cưa (cái cưa)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

may-lanh-1404

máy lạnh

Tay phải xòe, các ngón hơi cong, đưa tay ra trước , lòng bàn tay hướng sang trái rồi xoay lắc hai lần.Sau đó hai tay nắm, gập khuỷu, áp hai nắm tay trước ngực rồi run run hai nắm tay.

cai-kieu-1168

cái kiệu

Hai tay nắm đặt sát nhau, đưa lên ngang vai, làm động tác nhấp lên nhấp xuống.

qua-1466

quà

Hai bàn tay khép.lòng bàn tay hơi khum, đặt ngửa tay trái ở giữa tầm ngực, úp bàn tay phải lên trên bàn tay trái, hai bàn tay có một khoảng cách rộng rồi cùng ấn hai tay xuống.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

an-2320

ăn

(không có)

ban-1592

bẩn

(không có)

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

vit-2290

vịt

(không có)

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

con-vit-2214

con vịt

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.