Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dốc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dốc

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

an-ninh-482

an ninh

Bàn tay trái khép, úp trước tầm ngực, tay phải nắm đặt lên mu trái rồi xoay vòng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

r-467

r

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

quat-1469

quạt

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

chao-2471

chào

(không có)

aids-4350

aids

(không có)

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.