Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dụng cụ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dụng cụ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

bup-be-1119

búp bê

Cánh tay phải gập khuỷu, lòng bàn tay hướngsang trái rồi dùng ngón cái và các ngón còn lại nhấp nhấp hai cái. Sau đó hai bàn tay khép ngửa đặt chếch về bên phải, tay phải đặt cao hơn tay trái rồi nhúng nhẹ hai tay.

gang-tay-553

găng tay

Tay trái chúm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chúm tay trái rồi kéo vuốt xuống tới cổ tay đồng thời các ngón tay trái bung xòe ra, sau đó tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đặt ngay cổ tay trái rồi kéo vòng cổ tay từ trong ra ngoài.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

ho-dan-1353

hồ dán

(không có)

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.