Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gia vị

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ gia vị

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải xoè ra hơi khum, lòng bàn tay hướng sang trái, đặt bên ngoài ngang hông phải, rồi làm động tác múc xoáy từ phía ngoài bên phải vào trong.Sau đó tay trái khép ngửa ra đưa về phía trước, đồng thời các ngón tay phải chụm lại rồi các đầu ngón tay xoe xoe và đồng thời quay vòng tròn trên lòng bàn tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Ẩm thực - Món ăn"

gung-1930

gừng

Bàn tay trái khép, ngửa, để trước giữa tầm ngực, tay phải đưa ra, lòng bàn tay phải đập vào lòng bàn tay trái.

banh-xop-3324

bánh xốp

Tay phải chụm đưa lên bên mép miệng phải. Bàn tay phải khép, đưa tay ra trước lòng bàn tay hướng sang trái rồi chụm mở các ngón tay 2 lần.

xoi-3436

xôi

Tay phải nắm, đưa ngửa ra trước rồi hơi mở ra nắm lại hai lần.

khoai-tia-3391

khoai tía

Bàn tay trái khép, đặt ngửa trước giữa tầm ngực, tay phải khép, úp ngay cổ tay trái rồi kéo vuốt tay phải ra khỏi bàn tay trái.Sau đó tay phải đánh chữ cái T.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

con-nguoi-1659

con người

(không có)

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

khe-1971

khế

(không có)

mien-dien-7321

Miến Điện

27 thg 3, 2021

bo-3328

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.