Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ j

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ j

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

a-448

a

Tay phải nắm, hơi chừa đầu ngón cái ra.

y-473

y

Tay phải nắm, lòng bàn tay hướng ra trước, chỉa ngón cái và ngón út ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

kien-2243

kiến

(không có)

benh-vien-1621

bệnh viện

(không có)

quan-321

quần

(không có)

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

vay-331

váy

(không có)

cuoi-2556

cười

(không có)

ma-684

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.