Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lom khom

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lom khom

Cách làm ký hiệu

Hai tay để ra sau mông rồi cúi người xuống hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

cuoc-dat-2563

cuốc đất

Tay trái gập ngang tầm bụng, khuỷu tay phải gác lên mu tay trái, bàn tay phải khép úp, khum, cử động cổ tay, cuốc cuốc xuống hai cái. Các ngón tay phải bốc bốc hai cái ở khoảng giữa lòng bàn tay trái và cổ tay.

hoat-dong-2693

hoạt động

Hai tay nắm, chỉa hai ngón cái lên rồi đẩy hai tay đánh vòng trước tầm ngực, hai tay ra vô so le nhau.

chiu-dung-2501

chịu đựng

Tay phải nắm chỉa ngón út hướng lên, đặt ngửa tay vào giữa bụng rồi đẩy tay lên tới giữa ngực, sau đó bàn tay phải khép úp giữa ngực rồi đẩy nén bàn tay xuống, đồng thời đầu gật theo.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

d-451

d

(không có)

cay-1898

cây

(không có)

bieu-2390

biếu

(không có)

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

o-462

o

(không có)

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

chao-2470

chào

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.