Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ no

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ no

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải xòe, hướng lòng bàn tay vào bụng, đập nhẹ vào bụng ba cái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

phia-bac-4126

phía bắc

Tay phải đánh chữ cái B, đặt trước sống mũi, lòng bàn tay hướng sang trái, kéo thẳng tay xuống.

dac-biet-3893

đặc biệt

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón cái lên , đặt nắm tay trước tầm ngực phải, rồi nhịp cánh tay ra vô hai lần.

dum-boc-3987

đùm bọc

Hai tay dang rộng hai bên, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi kéo vào úp giữa ngực, hai tay úp chéo nhau.

vat-va-4230

vất vả

Hai bàn tay úp, đưa ra phía trước, rồi nhấn nhẹ nhiều lần, đồng thời từ từ di chuyển sang phải.Sau đó hai bàn tay nắm lại, đồng thời tay phải đập vào cẳng tay trái, sau đó tay trái đập vào cẳng tay phải.

nhap-nhay-4087

nhấp nháy

Hai bàn tay khum, đưa lên úp trên qua khỏi đầu, rồi đẫy hai tay vào đồng thời xoay hai bàn tay quanh nhau và các ngón tay búng búng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

banh-3280

bánh

(không có)

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

c-450

c

(không có)

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

da-banh-6936

đá banh

31 thg 8, 2017

can-thiep-6904

can thiệp

31 thg 8, 2017

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.