Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tay chân sạch sẽ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tay chân sạch sẽ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

xuong-1844

xương

Hai cẳng tay bắt chéo nhau, hai lòng bàn tay hướng ra ngoài, các ngón tay cong cứng, rồi nhấc cẳng tay phải lên gõ vào cẳng tay trái hai lần.

ruot-1807

ruột

Ngón trỏ xoáy xoáy vào bên bụng phải (gần rốn).

luoi-1729

lưỡi

Lưỡi le ra, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào lưỡi.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

mi-van-than-7454

Mì vằn thắn

13 thg 5, 2021

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

me-685

mẹ

(không có)

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

con-tho-2203

con thỏ

(không có)

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.