Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thật thà

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thật thà

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ, đặt mu bàn tay dưới cằm, đẩy xuống kéo trở lại chạm cằm, đẩy xuống một lần nữa.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

vo-duyen-4234

vô duyên

Các ngón bàn tay trái hơi chúm lại đặt dưới môi dưới, miệng chu ra đồng thời các ngón tay cử động.

hoi-3981

hỏi

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên đặt trước miệng rồi đẩy từ miệng đưa ra ngoài vòng thành dấu hỏi.

bay-bong-3799

bay bổng

Tay phải xoè ra, lòng bàn tay hướng về phía trước, rồi đưa từ dưới lên cao qua khỏi đầu hướng chếch về bên phải đồng thời cử động các ngón tay và mắt nhìn theo tay.

nho-4098

nhỏ

Các ngón của hai tay hơi cong, lòng bàn tay hướng vào nhau và đặt hai tay gần nhau.

ghe-so-3948

ghê sợ

Hai tay xòe, đặt hai tay trước bên ngực phải, tay phải cao hơn tay trái một chút, lòng bàn tay hướng ra ngoài rồi người hơi ngã né qua trái mặt diễn cảm.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

cuoi-2556

cười

(không có)

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

con-trai-652

con trai

(không có)

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

chi-632

chị

(không có)

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.