Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xào

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xào

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Ẩm thực - Món ăn"

rau-cau-3425

rau câu

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong cong gõ gõ vào má đồng thời má phồng ra. Sau đó tay phải nắm chỉa ngón cái và ngón trỏ ra rồi hai ngón chạm nhau mở ra và chạm nhau mở ra.

banh-3281

bánh

Bàn tay phải nắm lỏng, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra hơi cong, đưa lên miệng.

ca-2102

Bàn tay phải khép đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang trái, bàn tay trái nắm ngón cái bàn tay phải đồng thời lắc bàn tay phải qua lại hai lần.

xuc-xich-3438

xúc xích

Tay phải hơi khum, áp mu bàn tay dưới cằm rồi cử động các ngón tay. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra hơi cong đặt tay ngang đầu bên phải rồi nhấp ra vô hai cái. Sau đó hai tay hơi túm lại, các đầu ngón tay chạm với nhau rồi kéo hai tay sang hai phía có khoảng cách dài độ 20cm.

hanh-1933

hành

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đưa lên chạm bên mũi phải rồi quẹt ra một cái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

quat-1469

quạt

(không có)

k-458

k

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

b-449

b

(không có)

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

vui-4495

vui

(không có)

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.