Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dưới

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dưới

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ phải xuống đặt tay cao ngang tầm vai phải rồi đẩy thẳng xuống.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

ton-thuong-7239

Tổn thương

Hai tay làm hình trái tim. Tay phải xoay cổ tay từ trên xuống dưới, tay trái giữ nguyên. Miệng méo

so-4150

sợ

Hai tay xoè to hai khuỷu tay áp hông, hai lòng bàn tay hướng vào nhau, nhích lùi một cái, mặt diễn cảm.

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

Tay ký hiệu chữ B, lòng bàn tay hướng xuống, đặt trước ngực, tay di chuyển nhẹ xuống ngang bụng trên 2 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

khu-cach-ly-7261

Khu cách ly

3 thg 5, 2020

may-bay-384

máy bay

(không có)

chim-2108

chim

(không có)

v-471

v

(không có)

em-be-661

em bé

(không có)

toc-1837

tóc

(không có)

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.