Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ họa (vẽ)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ họa (vẽ)

Cách làm ký hiệu

Tay trái khép ngửa đưa ra trước, đặt bàn tay phải hờ trên lòng bàn tay trái hướng các đầu ngón tay xuống rồi đẩy phớt bàn tay phải qua lại trên lòng bàn tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

cai-nhau-7188

Cãi nhau

Các ngón tay của 2 tay thẳng, xoè rộng, lòng bàn tay hướng vào nhau, chạm mạnh 2 lần lòng bàn tay vào nhau.

mo-cua-2808

mở cửa

Haitay khép, hai đầu ngón trỏ chạm nhau trước ngực, lòng bàn tay hướng vào rồi bật mở ra hai bên.Sau đó hai tay để gần nhau, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra trước.

uon-toc-2983

uốn tóc

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra để hai ngón ngược chiều nhau đặt ngang tầm vai phải rồi xoay hai ngón trỏ quanh nhau hai vòng.

soi-guong-2901

soi gương

Bàn tay phải khép, đặt tay giữa sống mũi, lòng bàn tay hướng sang trái rồi lắc lắc bàn tay. Sau đó hai tay nắm chỉa hai ngón trỏ lên đầu hai ngón chạm nhau rồi vẽ tạo thành một hình chữ nhật.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

song-1812

sống

(không có)

ho-dan-1353

hồ dán

(không có)

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

bau-troi-884

bầu trời

(không có)

choi-1232

chổi

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.